Cty TNHH Viễn Thông Phú Thịnh
Đc : 49 Lương Thế Vinh-Thanh Xuân-HN
-----
Liên hệ mua hàng : Call, SMS, Zalo, Fb,Viber : 0169.665.6666
Giao hàng và thu tiền tại nhà toàn quốc
------------------
Vietnamobile gói cước cước quốc tế VB220
Giá 175k : M.Phí 220 phút gọi quốc tế đến 21 quốc gia
( bao gồm 25k tiền sim)
VB220 là gói cước quốc tế giá rẻ cho phép khách hàng trả sau và trả trước của Vietnamobile gọi được 220 phút đến 21 nước và vùng lãnh thổ sau đây:
+ Gọi vào số cố định & di động: Mỹ, Canada, Trung Quốc, Hong Kong, Singapore, Thái Lan, Ấn Độ
+ Chỉ gọi vào số cố định1: Úc, Áo, Pháp, Đan Mạch, Hà Lan, Đức, Ai len, Ý, Nhật bản, Hàn Quốc, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Đài Loan, Anh
+ Hạn sử dụng là 30 ngày kể từ ngày đăng ký
Cước phí
Khách hàng của Vietnamobile chỉ phải trả 150,000 đồng/gói cước. Cước này được tính như thuê bao gói với chu kỳ là 30 ngày kể từ ngày đăng ký/ gia hạn.
Quy định chung về thời hạn và tính cước phí:
+ Cước sử dụng gói sẽ được tính theo chu kỳ 30 ngày bắt đầu từ ngày khách hàng đăng ký gói (không cần áp dụng thu tròn tháng dương lich, ví dụ đăng ký sử dụng từ ngày 04/07 thì chu kỳ cước sẽ được tính từ 04/07 đến 03/08 (hết 02/08), khách hàng sẽ bị trừ cước gói vào tài khoản gốc ngay sau khi đăng ký/ gia hạn thành công).
Cách sử dụng gói VB220:
Đối với các cuộc gọi đến các quốc gia đăng ký trong gói cước: khách hàng cần phải quay số với mã truy nhập quốc tế là 1721 trước khi quay số điện thoại để phân biệt với các cuộc gọi IDD/VoIP thông thường
Cách quay số cho thuê bao đăng ký gói cước IDD 1721 khi gọi đến các quốc gia/ vùng lãnh thổ trong gói:
1721 + 00 + mã quốc gia/ lãnh thổ + mã vùng (nếu có) + số cần gọi
Ví Dụ: Nếu bạn muốn gọi đi số di động 0650 576 1234 ở Mỹ, thì sẽ quay số như sau: 1721 00 1 650 576 1234. Nếu bạn muốn gọi số cố định 0208 297 1234 ở Luân Đôn, Anh Quốc, thì sẽ quay số như sau: 1721 00 44 208 297 1234
Lưu ý:
+ Thuê bao trả trước có thể kiểm tra thời lượng còn lại bằng cách bấm *102# nhấn phím gọi (OK). Thuê bao trả sau có thể truy nhập trang portal của cá nhân để kiểm tra thời lượng đã sử dụng.
+ Các thuê bao đã đăng ký sử dụng gói VB220 nhưng quay số không đúng nguyên tắc trên (vẫn quay theo phương thức IDD/ VoIP thông thường: “+” hoặc “00” hoặc “172” hoặc “1720”) thì vẫn bị tính cước phí dịch vụ IDD/ VoIP/ VB600 hiện hành của Vietnamobile.
Bảng mã các hướng gọi trong phạm vi gói VB220
Hướng gọi | Dải mã (mã quốc gia + mã vùng) | Loại cuộc gọi |
Mỹ/Canada* | 1000~1241, 1243~1245, 1247~1263, 1265~1267, 1269~1283, 1285~1339, 1341~1344, 1346~1440, 1442~1472, 1474~1648, 1650~1663, 1665~1669, 1672~1683, 1685~1757, 1759~1766, 1768~1783, 1785~1786, 1788~1807, 1810~1828, 1830~1848, 1850~1867, 1870~1875, 1877~1906, 1908~1938, 194~199 | Di động & Cố định |
Trung Quốc | 86xx ~ 86xx | Di động & Cố định |
Hong Kong | 852x ~ 852x | Di động & Cố định |
Ấn Độ | 91xx ~ 91xx | Di động & Cố định |
Singapore | 65xx ~ 65xx | Di động & Cố định |
Thái Lan | 66xx ~ 66xx | Di động & Cố định |
Úc | 6100~6112, 6115~6115, 6117~6117, 6119~6139, 61500000~61891005, 61891009~61891009, 61891013~61891619, 6189163~6189163, 6189165~6199999, | Cố định |
Áo | 43100~43643, 43645~43649, 43651~43659, 43661~43663, 43665~43675, 43679~43679, 43682~43687, 43689~43698, 43700~43709, 43712~43719, 43721~43729, 43731~43739, 43741~43779, 43781~43809, 43811~43819, 43821~43859, 43862~43869, 43872~43999 | Cố định |
Đan Mạch | 450~451, 4532~4539, 4543~4549, 4554~4559, 4562~4570, 457200~457403, 457406~457423, 457425~457465, 457467~457474, 457476~458099, 4582~4599 | Cố định |
Pháp | 330~335, 338~339 | Cố định |
Đức | 490~490, 4920~4931, 4933~4969, 49702~49899, 49901~49999 | Cố định |
Ailen | 35300~35375, 353770~353817, 353819~353819, 3539~3539 | Cố định |
Ý | 390~392, 394~399 | Cố định |
Nhật Bản | 8100~8149, 8151~8169, 8171~8179, 8181~8189, 8191~8199 | Cố định |
Hà Lan | 310~315, 317~319 | Cố định |
Hàn Quốc | 8220~8249, 8251~8299 | Cố định |
Tây Ban Nha | 3400~3450, 3452~3459, 3470~3470, 34900~34900, 34903~34999 | Cố định |
Thụy Điển | 4600~4609, 46110~46251, 46253~46253, 46255~46375, 46377~46517, 46520~46672, 46677~46699, 46750000~46756000, 46756010~46759999, 467800000~468505119, 468505125~469999999 | Cố định |
Đài Loan | 8861~8 | Cố định |
Anh | 4410~4454, 4457~4469, 4480~4483, 4485~4486, 4488~4489 | Cố định |
*không bao gồm hướng gọi Hawaii, Guam và Alaska
Liên hệ mua sim : 09955.11199 -0169.885.8888